quá niên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quá niên+
- (từ cũ) Past mature age
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quá niên"
- Những từ có chứa "quá niên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
youth chronology juvenile juvenility almanac fasti chronologist Hadean young almanack more...
Lượt xem: 501